Giá Kava Lend

(HARD)
USD($)
Biểu đồ giá Kava Lend (HARD) trực tiếp

Tóm tắt Kava Lend trực tiếp

Giá hiện tại của Kava Lend là $0,18793, với tổng khối lượng giao dịch là $ 961 trong 24 giờ qua. Giá Kava Lend đã thay đổi +2,82% trong ngày qua và giá trị USD đã tăng +8,62% trong tuần qua. Với nguồn cung lưu hành là 134,791,668 HARD, vốn hóa thị trường của Kava Lend hiện là 24,6M USD, đánh dấu mức tăng --% trong hôm nay. Kava Lend hiện xếp thứ #-- về vốn hóa thị trường.
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Kava Lend?
Lưu ý: Dữ liệu này chỉ mang tính chất tham khảo.
icon
upLạc quan
pk
downBi quan
icon

Hồ sơ Kava Lend(HARD)

altHạng--
rate--
Mở rộng
Tài liệu
Hợp đồng
Ethereum 0x1C700F...310
Kiểm toán bởi
--
Mã & Cộng đồng
Nhà đầu tư
--
$0,18001
$0,18801
$2,99000
+1,89%
+2,82%
+8,62%
$24,6M 
$369.859 
134.791.668
200.000.000

Về HARD

Cách mua Kava Lend (HARD)?

Mua HARD trên KuCoin rất nhanh chóng và đơn giản. Tạo một tài khoản, xác minh danh tính, nạp tiền và bắt đầu giao dịch. Thật đơn giản! Xem Cách mua Kava Lend (HARD) để biết thêm thông tin.
Biến động giá Kava Lend (HARD) ($)
Giai đoạnThay đổiThay đổi (%)
Hôm nay$0,005252,87%
7 ngày$0,0158,67%
30 ngày$-0,01909-9,21%
3 tháng$-0,04461-19,17%
Phong vũ biểu đầu tư 24H
24H
Mua
Phong vũ biểu đầu tư đại diện cho tâm lý hiện tại của phần lớn người dùng KuCoin. Phong vũ biểu được đo dựa trên nhiều chỉ số và có thể sử dụng như một khía cạnh cần xem xét khi lập kế hoạch đầu tư.
Cảnh báo rủi ro:Xin lưu ý rằng Phong vũ biểu đầu tư được cung cấp cho mục đích thông tin và không phải là lời khuyên đầu tư. Đầu tư là hoạt động tiềm ẩn rủi ro. Vui lòng đưa ra quyết định đầu tư một cách thận trọng và dựa trên phán đoán của riêng bạn.
Bán mạnhBánTrung lậpMuaMua mạnh
board
Tỷ lệ người dùng tăng/giảm nắm giữQuestionIcon
24H
Tăng
Giảm
Tỷ lệ số tiền tăng/giảmQuestionIcon
24H
Tăng
Giảm
Tỷ lệ người dùng giao dịch trên thị trườngQuestionIcon
24H
EmptyIcon
Không có dữ liệu
Tỷ lệ khối lượng giao dịchQuestionIcon
24H
EmptyIcon
Không có dữ liệu
Tỷ lệ lệnh mua/bánQuestionIcon
24H
Lệnh mua
Lệnh bán
Tỷ lệ giá trị lệnh mua/bánQuestionIcon
24H
Lệnh mua
Lệnh bán
Tỷ lệ chuyển đổi Kava Lend
  • 1 HARD sang USD$0.18793879
  • 1 HARD sang EUR€0.17290068
  • 1 HARD sang AUD$0.2813876
  • 1 HARD sang KRW₩255.73
  • 1 HARD sang JPY¥29.33
  • 1 HARD sang GBP£0.14772853
  • 1 HARD sang INR₨15.65
  • 1 HARD sang IDRRp3,007.02
  • 1 HARD sang CAD$0.25585611
  • 1 HARD sang RUB₽17.05

Câu hỏi thường gặp

1 Kava Lend (HARD) trị giá bao nhiêu?
KuCoin cung cấp thông tin cập nhật về giá USD theo thời gian thực cho Kava Lend (HARD). Giá Kava Lend chịu ảnh hưởng bởi cung và cầu, cũng như tâm lý thị trường. Sử dụng Máy tính KuCoin để nhận tỷ giá hối đoái từ HARD sang USD theo thời gian thực.
Giá cao nhất mọi thời đại của Kava Lend (HARD) là bao nhiêu?
Giá cao nhất mọi thời đại của Kava Lend (HARD) là $2,99000. Giá hiện tại của HARD đã giảm 0,94% so với mức cao nhất mọi thời đại.
Giá thấp nhất mọi thời đại của Kava Lend (HARD)?
Giá thấp nhất mọi thời đại của Kava Lend (HARD) là $0,09706. Giá hiện tại của HARD tăng 0,94% so với mức thấp nhất mọi thời đại.
Có bao nhiêu Kava Lend (HARD) đang được lưu hành?
Tính đến 20 5 2024, hiện có 134,791,668 HARD đang được lưu hành. HARD có nguồn cung tối đa là 200,000,000 .
Vốn hóa thị trường của Kava Lend (HARD)?
Vốn hóa thị trường hiện tại của HARD là $24,6M. Mức này được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của HARD với giá thị trường theo thời gian thực là $24,6M.
Cách lưu trữ Kava Lend (HARD)?
Bạn có thể lưu trữ Kava Lend một cách an toàn trong ví lưu ký trên sàn giao dịch KuCoin mà không phải bận tâm về việc quản lý khóa cá nhân. Các cách khác để lưu trữ HARD của bạn bao gồm sử dụng ví tự lưu ký (trên trình duyệt web, thiết bị di động hoặc máy tính để bàn / máy tính xách tay), ví phần cứng, dịch vụ lưu ký tiền điện tử của bên thứ ba hoặc ví giấy.
Cách chuyển đổi Metis (METIS) thành tiền mặt?
Bạn có thể đổi Metis (METIS) của mình lấy tiền mặt ngay lập tức bằng tính năng Giao dịch nhanh của KuCoin. Tính năng này cho phép bạn chuyển đổi METIS sang loại tiền pháp định nội tệ chỉ bằng vài cú nhấp chuột. Tuy nhiên, trước tiên hãy đảm bảo hoàn thành Xác minh danh tính để tận hưởng tất cả các tính năng bạn có thể sẽ cần.
Chỉ số Sợ hãi & Tham lam
Lưu ý: Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo.
Trung lập45
HARD
Ước tính
-- USD
HARD/USDT1
$0,18793+2,82%