
| Tên | BNB3S |
| Tài sản đang được quản lý | 288990.552678245224USDT |
| Giỏ | -968,709665 BNBUSDTM Giao sau |
| Kích thước ban hành | 164967.77753068 |
| Đòn bẩy (Mục tiêu/Thực tế) | 3x / 2.9013x |
| Phí quản lý mỗi ngày | 0,045% |
| Tái cân bằng thường xuyên | Vị thế sẽ được cân bằng lại vào 08:00(UTC+8) mỗi ngày. |
| Tái cân bằng không thường xuyên | Khi BNB tăng thêm 14%, vị thế sẽ được tái cân bằng. |
| Thời gian | Giỏ (trước khi tái cân bằng) | Giỏ (sau khi tái cân bằng) | Đòn bẩy (trước khi tái cân bằng) | Đòn bẩy (sau khi tái cân bằng) |
|---|
| 8:00 05/12/2025 | -968.710105 BNBUSDTM | -968.709665 BNBUSDTM | 3.0226x | 3.0226x |
| 23:55 04/12/2025 | -880.728426 BNBUSDTM | -968.710105 BNBUSDTM | 2.7275x | 2.9998x |
| 8:31 04/12/2025 | -880.728426 BNBUSDTM | -880.728426 BNBUSDTM | 2.8273x | 2.8273x |
| 8:21 04/12/2025 | -880.737953 BNBUSDTM | -880.728426 BNBUSDTM | 2.8351x | 2.8351x |
| 8:16 04/12/2025 | -880.737953 BNBUSDTM | -880.737953 BNBUSDTM | 2.8272x | 2.8272x |
| 8:00 04/12/2025 | -880.737953 BNBUSDTM | -880.737953 BNBUSDTM | 2.8535x | 2.8535x |
| 7:56 04/12/2025 | -880.737953 BNBUSDTM | -880.737953 BNBUSDTM | 2.8451x | 2.8451x |
| 7:51 04/12/2025 | -880.737954 BNBUSDTM | -880.737953 BNBUSDTM | 2.8542x | 2.8542x |
| 7:46 04/12/2025 | -880.737954 BNBUSDTM | -880.737954 BNBUSDTM | 2.8558x | 2.8558x |
| 7:41 04/12/2025 | -880.737954 BNBUSDTM | -880.737954 BNBUSDTM | 2.8557x | 2.8557x |