Top 15 Dự Án Layer-1 Đáng Đầu Tư Nhất Năm 2024

Top 15 Dự Án Layer-1 Đáng Đầu Tư Nhất Năm 2024

Blockchain Layer-1 là mạng nền tảng tạo thành xương sống của thế giới blockchain, hỗ trợ một loạt ứng dụng và dịch vụ. Bài viết này sẽ đi sâu tìm hiểu các blockchain Layer-1 tốt nhất cần xem xét năm 2024, nêu bật các tính năng độc đáo và tác động tiềm ẩn của chúng đối với hệ sinh thái tiền điện tử.

Layer-1 là nền tảng cơ bản của công nghệ blockchain. Các blockchain Layer-1 là nền tảng chính của hệ sinh thái tiền điện tử, đảm bảo an toàn và đồng thuận ở cấp độ cơ bản nhất. Từ quá trình chuyển đổi của Ethereum sang bằng chứng cổ phần đến sự phát triển của các blockchain thân thiện với môi trường, có thể thấy, không gian tiền điện tử đang tìm cách giải quyết các hạn chế của mạng blockchain Layer-1, khai sinh ra các giao thức Layer-2 và Layer-3. 

 

Blockchain Layer-1 Là Gì?

Blockchain Layer-1 còn được gọi là lớp (layer) cơ sở, là các mạng cơ bản cốt lõi nơi các giao dịch được hoàn tất và ghi lại. Không giống Giải pháp mở rộng Layer-2 được xây dựng dựa trên các blockchain hiện có để nâng cao khả năng mở rộng và tốc độ giao dịch, các giao thức Layer-1 là các mạng độc lập với cơ chế đồng thuận và các mô hình bảo mật. Các mạng này rất quan trọng trong việc đảm bảo xử lý giao dịch phi tập trung, an toàn và minh bạch, giúp chúng trở nên cần thiết trong thế giới tài sản kỹ thuật số đang phát triển. 

 

Điều Gì Làm Cho Mạng Layer-1 Trở Nên Độc Đáo?

Blockchain Layer-1 là khung nền tảng của thế giới tiền điện tử, mang lại nhiều lợi ích then chốt cho hoạt động và tăng trưởng của nền kinh tế kỹ thuật số: 

 

  1. Blockchain Layer-1 mang đến sự phi tập trung và bảo mật, tính bất biến và minh bạch, đảm bảo không có thực thể duy nhất nào kiểm soát mạng, các giao dịch là vĩnh viễn và chính xác, đồng thời tất cả các giao dịch đều hiển thị để tạo sự tin cậy và trách nhiệm.
  2. Blockchain Layer-1 hoạt động độc lập, thực hiện các giao dịch và hợp đồng thông minh không phụ thuộc vào hệ thống bên ngoài. Chúng cũng sử dụng các cơ chế đồng thuận khác nhau như Bằng chứng công việc hoặc Bằng chứng cổ phần để xác thực giao dịch và đảm bảo tính toàn vẹn của mạng.
  3. Hầu hết blockchain Layer-1 hỗ trợ token gốc không thể thiếu đối với nền kinh tế của mạng, được sử dụng cho phí giao dịch, hoạt động stake và quản trị, nâng cao tiện ích và giá trị của mạng.
  4. Là lớp nền tảng trong công nghệ blockchain, blockchain Layer-1 nhận được sự chấp thuận và tích hợp rộng rãi vào các hệ thống và dịch vụ khác nhau và cung cấp nền tảng linh hoạt cho các nhà phát triển để xây dựng một loạt ứng dụng phi tập trung.
  5. Các blockchain Layer-1 phổ biến được hưởng lợi từ hiệu ứng mạng mạnh mẽ. Nhìn chung, loại mạng này chống tắc nghẽn mạng tốt hơn hơn các giải pháp Layer-2, vì nhiều người dùng hơn sẽ tăng giá trị và tiện ích của mạng và các giải pháp Layer-2 phụ thuộc vào Layer-1 để giải quyết giao dịch cuối cùng (final transaction). Mặc dù các giải pháp Layer-2 có thể giảm bớt một số vấn đề tắc nghẽn tức thời trên Layer-1 nhưng chúng vẫn dựa vào tính bảo mật nền tảng và tính hữu hạn do Layer-1 cung cấp.

 

Top Blockchain Layer-1 tốt nhất đáng chú ý 

Top Layer-1 Blockchains và TVLs của chúng| Nguồn: CoinGecko

 

Chúng tôi đã tổng hợp danh sách các mạng Layer-1 tốt nhất để theo dõi dựa trên mức độ phổ biến, vốn hóa thị trường, mức độ hoạt động trên chuỗi và việc áp dụng cũng như hiệu suất thị trường của tiền điện tử gốc vào năm 2023: 

 

1. Solana (SOL)

 

Solana TVL: 1,65 tỷ USD

Vốn hóa thị trường SOL: 41 tỷ USD

Mức tăng giá SOL (1 năm): 306%

 

Được biết đến với thông lượng cao và chi phí giao dịch thấp, Solana nổi bật như một blockchain Layer-1 mạnh mẽ. Cơ chế đồng thuận sáng tạo Proof of History (PoH), kết hợp với Proof of Stake (PoS), cho phép tốc độ xử lý giao dịch và hiệu quả mạng cực cao, giúp mạng trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng phi tập trung (dApps). Token SOL chủ yếu được sử dụng để thanh toán phí giao dịch và thực hiện hợp đồng thông minh trên blockchain Solana, đồng thời cũng được stake bởi những trình xác thực và người ủy quyền để bảo mật mạng thông qua cơ chế đồng thuận Proof of Stake. Tại thời điểm viết bài, Solana đã vượt qua XRP để trở thành tiền điện tử có đứng thứ năm dựa theo giá trị vốn hóa thị trường.

 

Vào năm 2023, hệ sinh thái blockchain của Solana đã chứng kiến ​​những tiến bộ đáng kể, củng cố vị thế trong lĩnh vực tiền điện tử. Việc ra mắt Solana Improvement Documents (SIMD) đã chính thức hóa quy trình để các nhà phát triển đề xuất cải tiến giao thức, với 79 SIMD được viết kể từ khi thành lập. Sự phát triển của Firedancer, một bản nâng cấp lớn cho trình xác thực Solana nhắm mục tiêu tăng tốc độ giao dịch một cách đáng kể. Tính phi tập trung và bảo mật mạng của Solana được nhấn mạnh với hơn 2.000 node và cam kết về tính đa dạng của trình xác thực. Việc tích hợp thành công Helium vào nền tảng của Solana vào năm 2022 cũng đã chứng tỏ sự hỗ trợ mạnh mẽ đối với các hệ thống phi tập trung. 

 

Hệ sinh thái Solana cũng chứng kiến sự bùng nổ của các dự án đa dạng, bao gồm các memecoin và các airdrop liên quan (ví dụ, airdrop BONK), các giao thức DeFi (đặc biệt là các giao thức staking thanh khoản như Marinade FinanceJito), các thị trường giao dịch NFT, và các ứng dụng độc đáo như Raydium, Orca, STEPN, Star Atlas, AudiusThe Graph. Jupiter là một nhân tố chủ chốt trong hệ sinh thái DeFi của Solana, đã đạt được tiến bộ đáng kể khi giới thiệu Jup Tokens và phát triển công cụ định tuyến đẳng cấp thế giới. Quan hệ đối tác với Google Cloud và AWS nhằm mục đích tăng tính minh bạch của mạng và đơn giản hóa việc triển khai các node RPC và sự đồng thuận. Cuối cùng, sự ra mắt của Solana Mobile Saga và sự hợp tác với Helium Mobile đã thể hiện sự cống hiến của Solana trong việc mở rộng hệ sinh thái và tích hợp các công nghệ tiên tiến. Điện thoại thông minh Solana Saga đã cháy hàng sau khi công bố airdrop BONK cho chủ sở hữu vào tháng 12 năm 2023. 

2. Avalanche (AVAX) 

 

Avalanche TVL: 781 triệu USD

Vốn hóa thị trường AVAX: 12 tỷ USD

Mức tăng giá AVAX (1 năm): 69%

 

Avalanche (AVAX) là nền tảng blockchain Layer-1 có hiệu suất cao, có thể mở rộng được thiết kế cho các ứng dụng phi tập trung cũng như mạng blockchain có thể tùy chỉnh. Nền tảng nổi bật nhờ tốc độ xử lý giao dịch nhanh chóng, đạt được kết quả cuối cùng (finality) trong vòng chưa đầy hai giây, đây là một trong những điểm mạnh chính. Cơ chế đồng thuận độc đáo, kết hợp các yếu tố của sự đồng thuận Cổ điển (Classical ) và Nakamoto, mang đến sự kết hợp mạnh mẽ giữa bảo mật, khả năng mở rộng và phi tập trung, giúp Avalanche trở thành một người chơi đáng chú ý trong không gian blockchain. Token AVAX được sử dụng để thanh toán phí giao dịch, bảo mật mạng thông qua hoạt động stake, tham gia vào cơ chế đồng thuận và là đơn vị tài khoản cơ bản trên nhiều mạng con trong hệ sinh thái Avalanche. 

 

Vào năm 2023, hệ sinh thái Avalanche (AVAX) đã chứng kiến ​​​​sự tăng trưởng đáng kể trong khi giá AVAX trải qua một đợt tăng giá đáng chú ý, làm tăng giá trị thị trường và hoạt động giao dịch. Avalanche C-Chain đã lập kỷ lục mới với tổng số ước tính là 3,07 triệu giao dịch, cho thấy việc áp dụng mạng ngày càng tăng. Các giao dịch chữ khắc (inscriptions) đã chiếm hơn 50% tổng số giao dịch trên mạng lưới Avalanche. Điều này khiến phí giao dịch trong mạng lưới tăng đáng kể. Chỉ trong vòng năm ngày, người dùng Avalanche đã trả một số tiền phí giao dịch cực kỳ lớn, là 13,8 triệu USD cho việc tạo và di chuyển các token liên quan đến chữ khắc. Sự gia tăng này trong hoạt động mạng gắn liền với nhu cầu không gian khối cao hơn, vì vậy dẫn đến sự leo thang trong chi phí giao dịch.

 

Mạng cũng chứng kiến ​​​​sự gia tăng đáng kể trong việc đốt token AVAX, do sự gia tăng số lượng đăng ký và giao dịch. C-Chain của Avalanche thiết lập mức cao mới mọi thời đại với 2,3 triệu giao dịch mỗi ngày vào ngày 19 tháng 11, so với mức trung bình 450 nghìn mỗi ngày. Sự gia tăng token ASC-20 đã dẫn đến Mạng chính Avalanche xử lý hơn 40 giao dịch mỗi giây, với thời gian hoàn thành khối (block time-to-finality) là khoảng một giây. Sự hợp tác nổi bật, chẳng hạn như quan hệ đối tác với blockchain Onyx của J.P. Morgan là một phần quan trọng trong sự phát triển của Avalanche, thể hiện tiện ích và sự công nhận của mạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. 

3. Kaspa (KAS)

 

Kaspa TVL: NA 

Vốn hóa thị trường KAS : 2,4 tỷ USD

Mức tăng giá KAS (1 năm): 1400%

 

Kaspa (KAS) là mạng blockchain phi tập trung sử dụng cơ chế đồng thuận mới gọi là "GHOSTDAG", cho phép xử lý giao dịch nhanh chóng và khả năng mở rộng. Điểm mạnh của mạng nằm ở tốc độ khối cao và tính hữu hạn tức thì, cho phép mạng nhanh hơn và có khả năng mở rộng đáng kể hơn so với kiến ​​trúc blockchain truyền thống. Kaspa (KAS) chủ yếu được sử dụng để thanh toán phí giao dịch trong mạng và làm phương tiện giao dịch, thúc đẩy hoạt động kinh tế của mạng và làm phần thưởng để khuyến khích thợ đào để bảo mật hệ thống. 

 

Vào năm 2023, Kaspa (KAS) là một loại tiền điện tử mới nổi, đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong hệ sinh thái. Việc chuyển sang cơ chế đồng thuận Dag Knight, một sự phát triển của giao thức GHOSTDAG đã đánh dấu bước nhảy vọt về hiệu quả của blockchain, mang lại tốc độ xác nhận và giao dịch nhanh hơn. Kaspa đã chuyển đổi từ GoLang sang Rust để khai thác toàn bộ tiềm năng của phần cứng máy tính hiện đại, hướng tới tốc độ xử lý khối và giao dịch chưa từng có—sự phát triển của di động hiệu suất cao đáp ứng nhu cầu về các giải pháp tiền điện tử thân thiện với thiết bị di động. Kaspa cũng tăng số lượng khối và giao dịch được xử lý mỗi giây, trong đó Rust đóng vai trò quan trọng trong cải tiến này. 

 

Token gốc KAS đã chứng kiến ​​​​sự gia tăng đáng kể về giá trị hơn 1.800% trong năm 2023, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với hệ sinh thái Kaspa. Những cải tiến để kích hoạt giao tiếp P2P cho các node lưu trữ cho phép truy xuất dữ liệu mở rộng và truy cập vào nhiều bộ dữ liệu lịch sử hơn. Các kế hoạch cũng đã được đưa ra để thiết lập Kaspa như một loại tiền điện tử PoW Layer-1 nhanh chóng, có thể mở rộng và bảo mật, tập trung vào việc xây dựng một nền tảng mạnh mẽ cho các hợp đồng thông minh và các ứng dụng phi tập trung. Những phát triển này nhấn mạnh cam kết của Kaspa trong việc thúc đẩy công nghệ blockchain và nâng cao tiện ích cũng như hiệu quả của mạng lưới.

4. Bitcoin (BTC)

 

Bitcoin TVL: 302,04 triệu USD

Vốn hóa thị trường BTC: 841 tỷ USD

Mức tăng giá BTC (1 năm): 86%

 

Nhân tố tiên phong về tiền điện tử Bitcoin vẫn là nền tảng trong lĩnh vực Blockchain Layer-1. Bitcoin (BTC) là loại tiền kỹ thuật số phi tập trung đầu tiên, được giới thiệu vào năm 2009 bởi một người hoặc nhóm ẩn danh có tên Satoshi Nakamoto. Điểm mạnh chính của BTC là công nghệ blockchain tiên phong, mang lại tính bảo mật cao và tính bất biến, đồng thời có vị trí là loại tiền điện tử được công nhận và áp dụng rộng rãi nhất, đóng vai trò là kho lưu trữ giá trị và phương tiện trao đổi. BTC chủ yếu được sử dụng để thanh toán, đầu tư kỹ thuật số và ngày càng được sử dụng làm tài sản dự trữ, thường được gọi là "vàng kỹ thuật số" do nguồn cung cấp hạn chế 21 triệu BTC và bản chất phi tập trung. Sự kiện Bitcoin Halving, một sự kiện quan trọng trong hệ sinh thái Bitcoin, diễn ra khoảng mỗi bốn năm một lần, làm giảm phần thưởng khối và thúc đẩy sự khan hiếm của Bitcoin mới được khai thác.

 

Vào năm 2023, hệ sinh thái Bitcoin đã chứng kiến ​​một số bước phát triển quan trọng, phản ánh sự phát triển không ngừng trong thế giới tiền điện tử. Sự ra mắt của giao thức Bitcoin Ordinals cho phép đúc (mint) các token không thể thay thế (NFT) trực tiếp trên blockchain Bitcoin, chẳng hạn như ORDI, SATS, RATS, DOVI,... Bất chấp những thách thức, các chất xúc tác như tiến bộ cơ sở hạ tầng và ưu đãi dành cho nhà phát triển đã xuất hiện để đẩy nhanh sự phát triển trong hệ sinh thái Bitcoin. 

 

Nhiều sidechains Bitcoin và các giải pháp Bitcoin Layer-2 như Stacks đã nổi lên để giải quyết những hạn chế của Bitcoin trong việc hỗ trợ các hợp đồng thông minh, mở ra những khả năng mới cho các hoạt động kinh doanh trong hệ sinh thái phức tạp và các ứng dụng DeFi. Hệ sinh thái đã khám phá các cơ hội trong các giao thức phái sinh như Atomicals và ARC20, sử dụng đơn vị nhỏ nhất của Bitcoin là satoshi để đại diện cho token. Giao thức Taproot Assets do Lightning Labs phát hành đã sử dụng thông tin trong các tập lệnh UTXO trên mạng Bitcoin để ghi lại nhiều tài sản khác nhau, thể hiện tính linh hoạt của Bitcoin. 

5. Internet Computer (ICP)

 

Internet Computer TVL: 33 triệu USD

Vốn hóa thị trường ICP: 5 tỷ USD

Mức tăng giá ICP (1 năm): 110%

 

Internet Computer (ICP) là một nền tảng dựa trên blockchain được phát triển bởi DFINITY Foundation, được thiết kế để mở rộng khả năng của các blockchain truyền thống bằng cách cho phép lưu trữ các hợp đồng thông minh và toàn bộ hệ thống phần mềm trên chuỗi. Điểm mạnh của nền tảng là cơ chế đồng thuận duy nhất cho phép thông lượng giao dịch và khả năng mở rộng cao, đồng thời USP (lợi điểm bán hàng độc nhất) của nền tảng là mục tiêu đầy tham vọng nhằm tái tạo lại Internet bằng cách tạo điều kiện cho môi trường điện toán đám mây phi tập trung, không có máy chủ. Đồng ICP chủ yếu được sử dụng để xử lý các giao dịch và hợp đồng thông minh trên mạng, thưởng cho những người tham gia mạng và quản lý giao thức thông qua Network Nervous System (NNS). 

 

Vào năm 2023, hệ sinh thái Internet Computer (ICP) đã trải qua những tiến bộ đáng kể, nâng cao khả năng tính toán phi tập trung. Việc tích hợp Websockets đã cho phép các ứng dụng tương tác trong thời gian thực, đồng thời việc mở rộng bộ nhớ ổn định đã cho phép thực hiện các ứng dụng phức tạp hơn. Giờ đây, Canisters (các vùng chứa) có thể thực hiện các cuộc gọi HTTPS an toàn tới Web 2.0, mở rộng các ứng dụng hợp đồng thông minh. Việc tích hợp trực tiếp với mạng Bitcoin đã đơn giản hóa các giao dịch xuyên blockchain, bỏ qua nhu cầu về trung gian. 

 

Hệ sinh thái Internet Computer hiện hỗ trợ phát hành token không cần phép để quản trị DAO, được hỗ trợ bởi Service Nervous System (SNS), điều này có thể thúc đẩy sự tham gia DAO. DFINITY Foundation đã tiếp tục kích thích tăng trưởng bằng cách trao các khoản tài trợ cho các dịch vụ và giải pháp mới. Ngoài ra, sự gia tăng các dự án cộng đồng và NFT, bao gồm các nền tảng truyền thông xã hội và thị trường giao dịch đã phản ánh sự đổi mới và tăng trưởng tự nhiên của hệ sinh thái. 

6. Sei (SEI)

 

Sei TVL: 10,44 triệu USD

Vốn hóa thị trường SEI: 1,4 tỷ USD

Mức tăng giá SEI (1 năm): 7283%

 

Sei (SEI) là một blockchain Layer-1 chuyên dụng được thiết kế chủ yếu cho các ứng dụng DeFi, cung cấp môi trường tốc độ cao và hiệu quả cho các giao dịch tài chính và giao dịch. Điểm mạnh của mạng bao gồm việc tập trung vào chức năng sổ lệnh được tối ưu hóa và tích hợp công cụ khớp lệnh gốc, điều này tạo nên lợi điểm bán hàng độc nhất (USP) bằng cách giảm đáng kể độ trễ và cải thiện hiệu quả của sàn giao dịch phi tập trung (DEX) và các giao thức tài chính khác. Token SEI được sử dụng trong hệ sinh thái để trả phí giao dịch, tham gia quản trị mạng và có thể cho mục đích stake, vì vậy nó đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và vận hành mạng. 

 

Vào năm 2023, mạng Sei đã củng cố sự phát triển trong lĩnh vực blockchain và tiền điện tử với một loạt tiến bộ chiến lược. Quỹ Hệ sinh thái Sei đã tăng lên 120 triệu USD nhờ khoản đầu tư 50 triệu USD từ Foresight Ventures để hỗ trợ các ứng dụng Web3 đa dạng trong NFT, game và DeFi, sau khi huy động được 30 triệu đô la từ nhiều nhà đầu tư khác nhau. Chiến lược tăng trưởng của Sei tập trung vào việc thâm nhập thị trường châu Á, tận dụng sự tinh vi về công nghệ của khu vực và tỷ lệ chấp nhận tiền điện tử cao cũng như các mối quan hệ đối tác như Graviton ở Ấn Độ. 

 

Về mặt công nghệ, Sei đã xuất sắc trong việc tối ưu hóa cấp chuỗi (chain-level) nhằm nâng cao hiệu suất và khả năng mở rộng của các ứng dụng giao dịch và sàn giao dịch phi tập trung, trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các nhà phát triển. Ngoài ra, Quỹ Hệ sinh thái Sei hỗ trợ các nhà sáng lập và nhóm ở giai đoạn đầu thúc đẩy đổi mới và mở rộng trong hệ sinh thái của mình. 

7. Sui (SUI) 

 

Sui TVL: 488 triệu USD

Vốn hóa thị trường SUI: 1,8 tỷ USD

Mức tăng giá SUI (1 năm): -65%

 

Sui là một nền tảng blockchain mới được thiết kế để có thông lượng và khả năng mở rộng cao, tập trung vào việc hỗ trợ nhiều ứng dụng phi tập trung với hiệu suất nhanh và hiệu quả. Điểm mạnh của mạng nằm ở cơ chế đồng thuận sáng tạo và việc sử dụng ngôn ngữ lập trình Move, mang lại tính bảo mật và tính linh hoạt nâng cao cho các nhà phát triển. Những tính năng này, kết hợp với khả năng xử lý số lượng lớn giao dịch với chi phí thấp, đóng vai trò là USP của mạng. Token SUI được sử dụng trong hệ sinh thái để trả phí giao dịch, tham gia quản trị mạng và có thể cho các mục đích tiện ích khác khi mạng phát triển. 

 

Vào năm 2023, hệ sinh thái Sui đã phát triển đáng kể với việc phân bổ lại token chiến lược để củng cố cộng đồng và các ứng dụng DeFi, chuyển hướng 157 triệu token SUI sang các sáng kiến ​​​​khác nhau. Sau khi ra mắt mainnet (mạng chính) và niêm yết trên các sàn giao dịch lớn, bao gồm KuCoin, Sui đã thể hiện khả năng mở rộng của mình với kỷ lục 65,8 triệu giao dịch trong một ngày và mức đỉnh TVL (Tổng giá trị bị khoá) là 188 triệu USD, lọt vào top 10 blockchain hàng đầu dựa trên tổng giá trị tài sản bị khóa (TVL). 

 

Sự ra đời của zkLogin đã cách mạng hóa quyền truy cập của người dùng vào dApps với quyền riêng tư được nâng cao bằng cách sử dụng tài khoản xã hội Web 2. Ngoài ra, chương trình TurboStar trên sàn giao dịch phi tập trung Turbo được ra mắt nhằm thúc đẩy tăng trưởng dự án hệ sinh thái thông qua hỗ trợ gây quỹ, nâng cao nhận thức và tiếp cận bán trước (presale), đồng thời thực hiện các biện pháp bảo vệ nhà đầu tư và cung cấp phí hoa hồng bằng 0 cho dự án Sui

8. Aptos (APT) 

 

Aptos TVL: 171 triệu USD

Vốn hóa thị trường APT: 2,9 tỷ USD

Mức tăng giá APT (1 năm): -45%

 

Aptos là một blockchain Layer-1 được phát triển với trọng tâm là mang lại khả năng mở rộng, độ tin cậy và khả năng sử dụng cao cho các ứng dụng phi tập trung. Một trong những điểm mạnh của mạng bao gồm việc sử dụng ngôn ngữ lập trình Move để phát triển hợp đồng thông minh an toàn và linh hoạt, đồng thời USP của dự án thể hiện ở công cụ thực thi song song hiệu quả cao giúp nâng cao tốc độ và thông lượng giao dịch. Token APT chủ yếu được sử dụng cho phí giao dịch trong mạng Aptos, dùng để tham gia quản trị mạng và có thể cho mục đích stake để bảo mật mạng. 

 

Vào năm 2023, hệ sinh thái Aptos (APT) đã phát triển mạnh mẽ với sự hỗ trợ cơ bản từ đội ngũ lành nghề và hơn 400 triệu USD tài trợ từ các nhà đầu tư nổi tiếng như Tiger Global và PayPal Ventures. Năng lực công nghệ của Aptos, nổi bật nhờ ngôn ngữ lập trình Move và khả năng thực thi song song để xử lý giao dịch có thể mở rộng, đã mang đến TVL ấn tượng vượt quá 85 triệu USD, phản ánh sự tin tưởng và áp dụng ngày càng tăng. Hoạt động của mạng tăng vọt, với các giao dịch thường xuyên đạt tới hàng trăm nghìn và số lượng tài khoản mới tăng đột biến. 

 

Việc mở rộng và hợp tác chiến lược đã làm phong phú thêm hệ sinh thái: Aptos tích hợp Sushi để tăng cường các dịch vụ tài chính phi tập trung, hợp tác với Coinbase Pay để thực hiện các giao dịch liền mạch trong ví Petra và mở rộng sang lĩnh vực trò chơi và giải trí với Microsoft, NEOWIZ, MARBLEX và Lotte Group. Ngoài ra, Aptos đã giới thiệu Tiêu chuẩn tài sản kỹ thuật số (Digital Asset Standard) mới cho các ứng dụng trong thế giới thực và cập nhật cơ sở hạ tầng như Trình lập chỉ mục (Indexer) cho các thông báo NFT và các tính năng giải pháp đa chữ ký nâng cao của MSafe. 

9. Polkadot (DOT)

 

Polkadot TVL: 162 triệu USD

Vốn hóa thị trường DOT: 8,5 tỷ USD

Mức tăng giá DOT (1 Năm): -0,29%

 

Polkadot là một nền tảng blockchain đa chuỗi cho phép các blockchain khác nhau chuyển thông điệp và giá trị theo cách không cần tin cậy, chia sẻ các tính năng độc đáo trong khi tổng hợp tính bảo mật. Điểm mạnh của nền tảng là khả năng tương tác, kiến ​​trúc đa chuỗi có thể mở rộng và khả năng kết nối cũng như bảo mật mạng lưới các blockchain chuyên dụng (parachains). Đây là lợi thế chính của nền tảng. Token DOT phục vụ một số chức năng chính trong mạng Polkadot, bao gồm tham gia quản trị, hoạt động stake để bảo mật mạng và liên kết để kết nối các parachain. 

 

Vào năm 2023, hệ sinh thái Polkadot (DOT) đã trải qua một đợt đổi mới và tăng trưởng đột biến, được đánh dấu bằng kỷ lục 19.090 đóng góp của nhà phát triển trên GitHub vào tháng 3, giúp các ứng dụng và bảo mật mạng được nâng cao. Sự ra đời của parathread đã cung cấp một mô hình tiết kiệm chi phí cho các blockchain, trong khi Next-Generation Scheduling đã cải thiện khả năng mở rộng và tính linh hoạt của mạng. 

 

Polkadot 2.0 đã được công bố, hứa hẹn những nâng cấp về khả năng mở rộng, quản trị và khả năng tương tác. Hoạt động stake trên mạng tăng 49% nhờ Nomination Pools mới, mở rộng sự tham gia của người dùng và bảo mật mạng. Các tích hợp đáng chú ý bao gồm USDC của Circle và ra mắt Rocco Testnet, nhằm tối ưu hóa giao dịch và trải nghiệm người dùng. Hệ sinh thái cũng được mở rộng với 5 parachain mới, cải tiến công nghệ về khả năng mở rộng và các sáng kiến ​​nhằm thu hút các nhà đầu tư tổ chức, bao gồm các dịch vụ của Zodia Custody. 

10. Cosmos (ATOM)

 

Cosmos TVL: 1,6 triệu USD (CosmosHub)

Vốn hóa thị trường ATOM: 3,6 tỷ USD

Mức tăng giá ATOM (1 năm): -36%

 

Cosmos là một mạng lưới phi tập trung gồm các blockchain độc lập, được thiết kế để giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng và tương tác trong công nghệ blockchain. Sức mạnh của mạng nằm ở giao thức Inter-Blockchain Communication (IBC), cho phép các blockchain khác nhau tương tác và chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn duy trì chủ quyền. Đây được xem là USP của dự án. Token ATOM chủ yếu được sử dụng để stake, bảo mật mạng và quản trị, giúp chủ sở hữu có tiếng nói trong các quyết định liên quan đến tương lai của mạng. 

 

Vào năm 2023, hệ sinh thái Cosmos (ATOM) đã có sự tăng trưởng đáng kể thông qua những phát triển quan trọng như giới thiệu Interchain Security, tăng cường bảo mật cho các blockchain nhỏ hơn trong mạng. Hoạt động trực tuyến của Cosmos Hub tăng vọt, với trung bình 500.000 giao dịch hàng ngày và khối lượng giao dịch ATOM 20 triệu, phản ánh mức độ phổ biến ngày càng tăng. Bản nâng cấp Theta đã giới thiệu Interchain Accounts, tăng cường tương tác giữa các chuỗi, trong khi bản nâng cấp Rho mang lại tính năng Stake thanh khoản (Liquid Staking) và mô-đun NFT, mở rộng các chức năng mạng. 

 

Sách trắng Cosmos Hub 2.0 đã phác thảo tầm nhìn mới cho Hub và vai trò phát triển của token ATOM. Khoản phân bổ 26,4 triệu USD của Quỹ Interchain cho việc phát triển Interchain Stack vào năm 2024 và quan điểm lạc quan từ các nhà đầu tư như Arthur Cheong, đặc biệt là xem xét sự di chuyển dYdX và tích hợp USDC của Noble đã cho thấy một dòng vốn đầy hứa hẹn và tiềm năng mở rộng hệ sinh thái hơn nữa. 

11. Ethereum (ETH)

 

Ethereum TVL: 35 tỷ USD

Vốn hóa thị trường ETH: 283 tỷ USD

Mức tăng giá ETH (1 năm): 3%

 

Nhờ sở hữu một cộng đồng nhà phát triển lớn nhất và một hệ sinh thái dApp sôi động với hơn 3.000 ứng dụng đang hoạt động, Ethereum là nền tảng chiếm ưu thế trong lĩnh vực blockchain Layer-1. Được ra mắt vào năm 2015 bởi Vitalik Buterin và các đồng sáng lập, Ethereum đã vượt qua vai trò ban đầu của mình như một nền tảng tiền điện tử để trở thành hệ sinh thái lớn nhất của các ứng dụng phi tập trung (dApps), token không thể thay thế (NFT), tài chính phi tập trung (DeFi), và hơn thế nữa. Về cốt lõi, Ethereum cung cấp một hệ thống blockchain mở, phi tập trung, trao quyền cho các nhà phát triển để xây dựng và triển khai ứng dụng mà không cần đến các cơ quan trung tâm, tận dụng sức mạnh của tiền điện tử gốc của mình là Ether (ETH).

 

Sức mạnh chính của Ethereum nằm ở lợi thế tiên phong và cộng đồng phát triển rộng lớn mà dự án đã nuôi dưỡng. Cộng đồng này đã đóng góp vào một hệ sinh thái phong phú của các công cụ, frameworks và giao thức (protocols), thúc đẩy đổi mới và tăng trưởng của Ethereum. Trong năm 2023, Ethereum tiếp tục hành trình hướng tới Ethereum 2.0, với các cột mốc quan trọng nhằm cải thiện khả năng mở rộng, an ninh và bền vững. Các phát triển chính bao gồm việc cải thiện thêm các giải pháp mở rộng layer-2, như công nghệ rollups, công nghệ đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm phí và tăng thông lượng giao dịch.

 

Tầm nhìn đến năm 2024, cộng đồng Ethereum mong đợi hiện thực hóa đầy đủ các lợi ích của Ethereum 2.0, với trọng tâm đặt vào cải thiện khả năng mở rộng và hiệu quả về mặt năng lượng. Việc hoàn thành quá trình chuyển đổi sang cơ chế đồng thuận bằng chứng cổ phần (proof-of-stake - PoS) dự kiến sẽ giảm thêm ảnh hưởng môi trường của Ethereum và tăng sức hấp dẫn của dự án đối với các nhà đầu tư và người dùng có ý thức môi trường. Ngoài ra, sự phát triển liên tục của các giải pháp mở rộng Layer-2 và khả năng tích hợp thêm với các blockchain khác cho thấy một tương lai mà hệ sinh thái của Ethereum được kết nối nhiều hơn, có khả năng mở rộng và thân thiện với người dùng hơn bao giờ hết.

12. BNB Chain (BNB)

 

BNB Chain TVL: 3,6 tỷ USD

Vốn hóa thị trường BNB: 45 tỷ USD

Mức tăng giá BNB (1 năm): -8%

 

BNB Chain, trước đây được biết đến với tên gọi Binance Smart Chain (BSC), là một nền tảng blockchain được phát triển bởi sàn giao dịch tiền điện tử hàng đầu thế giới Binance. Ra mắt vào tháng 9 năm 2020, nó hoạt động song song với Binance Chain, cung cấp một mạng lưới hiệu suất cao được thiết kế để vận hành các ứng dụng dựa trên hợp đồng thông minh. BNB Chain nổi bật với kiến trúc dual-chain, cho phép người dùng chuyển giao tài sản giữa các blockchain một cách liền mạch cho một loạt ứng dụng đa dạng, bao gồm tài chính phi tập trung (DeFi), token không thể thay thế (NFTs và trò chơi.

 

So với Ethereum, BNB Chain có một hệ sinh thái non trẻ nhưng phát triển nhanh chóng với hơn 1.300 dApps đang hoạt động tính đến tháng 10 năm 2023. Token gốc BNB giữ một vai trò quan trọng, được ví như nhiên liệu của nền tảng và được chấp nhận rộng rãi trong hệ sinh thái Binance và nhiều hệ khác. Cơ chế đồng thuận PoSA của BNB Chain thúc đẩy giao dịch nhanh chóng và chi phí rẻ hơn so với trạng thái hiện tại của Ethereum. Hơn nữa, BNB Chain còn hỗ trợ liền mạch các dApps và công cụ của Ethereum hiện tại, thu hút các nhà phát triển đã quen thuộc với hệ sinh thái Ethereum.

 

Tìm hiểu là cách thêm BNB Chain vào ví MetaMask và khám phá hệ sinh thái này .

 

Vào năm 2023, dự án đã chính thức được đổi tên thành BNB Chain, việc đổi tên thể hiện một tầm nhìn rộng lớn hơn ngoài việc tích hợp sàn giao dịch Binance và nhấn mạnh các chức năng DeFi cũng như NFT. Dự án cũng giới thiệu một chuỗi PoS (PoS chain) riêng biệt cho hoạt động staking và quản trị, tăng cường an ninh và phi tập trung. Sự mở rộng của các cầu nối chuỗi chéo (cross-chain bridges) đã cải thiện khả năng tương tác giữa BNB Chain và các hệ sinh thái blockchain khác. Vào năm 2024, bạn có thể mong đợi sự tập trung cao độ hơn vào khả năng mở rộng với các tích hợp layer-2 cũng như khả năng triển khai công nghệ sharding (phân đoạn) trong hệ sinh thái BNB Chain. Ngoài ra, còn có nhiều quan hệ đối tác chiến lược được mong đợi, các giao thức DeFi sáng tạo và dự án NFT được ra mắt trên blockchain.

13. Cronos (CRO)

 

Cronos TVL: 329 triệu USD

Vốn hóa thị trường CRO: 2 tỷ USD

Mức tăng giá CRO (1 năm): 1.12%

 

Ra mắt vào tháng 11 năm 2021, Cronos là một blockchain Layer-1 tương đối mới, được xây dựng trên Cosmos SDK. Được hỗ trợ bởi Crypto.com, một sàn giao dịch tiền điện tử hàng đầu, mục đích của Cronos là cung cấp một nền tảng nhanh chóng, an toàn và có khả năng tương tác cho các ứng dụng DeFi, NFT và GameFi. Cronos tận dụng cơ chế đồng thuận Proof-of-Stake (PoS) để xử lý giao dịch hiệu quả với chi phí thấp. Mặc dù còn khá mới, Cronos đã có một hệ sinh thái phát triển nhanh chóng với hơn 200 dApps đang hoạt động tính đến tháng 2 năm 2024. Token gốc CRO, phục vụ như nhiên liệu của nền tảng và được sử dụng trong hệ sinh thái Crypto.com cũng như các hoạt động khác.

 

Được xây dựng trên Cosmos SDK, Cronos tích hợp liền mạch với các chuỗi dựa trên Cosmos và blockchain như Ethereum thông qua giao thức IBC (Inter-Blockchain Communication), thúc đẩy một cảnh quan blockchain có tính kết nối và tương tác. Tác động của Cronos đến DeFi rất đáng kể, thông qua các giao thức như VVS Finance, Tectonic và Ferro Protocol,.... Dự án cũng đã đạt được những bước tiến đáng chú ý trong lĩnh vực NFT và trò chơi, với các bộ sưu tập như Loaded Lions và các nền tảng cho trải nghiệm trò chơi và metaverse như D.G.Pals và The Cronos Verse. Sự phát triển của hệ sinh thái Cronos được thúc đẩy nhanh chóng bởi các sáng kiến như Cronos ID, tăng cường danh tính số (digital identity) và khả năng chuyển giao tài sản trong không gian Web3.

 

Trong năm 2023, Cronos đã chứng kiến một số phát triển then chốt, bao gồm sự mở rộng của hệ sinh thái DeFi và NFT, cải tiến công nghệ và giải pháp mở rộng như việc giới thiệu Cronos Rollups và tăng cường chương trình hỗ trợ nhà phát triển cũng như hệ sinh thái. Năm 2024, Cronos nhắm mục tiêu củng cố vị thế của mình như một blockchain Layer-1 hàng đầu bằng cách tiếp tục cải thiện cơ sở hạ tầng tập trung vào khả năng mở rộng, tương tác và trải nghiệm người dùng. Sự phát triển liên tục công cụ cho nhà phát triển, tối ưu hóa mạng lưới và quan hệ đối tác chiến lược dự kiến sẽ thu hút thêm nhiều dự án và người dùng đến với hệ sinh thái Cronos.

14. Kava (KAVA)

 

Kava TVL: 234 triệu USD

Vốn hóa thị trường KAVA: 741 triệu USD

Mức tăng giá KAVA (1 năm): -29%

 

Kava nổi bật như một blockchain Layer-1 độc đáo kết hợp khả năng mở rộng và tương tác của Cosmos SDK với một chuỗi tương thích máy ảo EVM, cho phép các dApps của Ethereum tận dụng các tính năng của Kava. Kiến trúc "co-chain" này đặt Kava vào vị trí trung tâm cho các ứng dụng DeFi sáng tạo với giao dịch nhanh, phí thấp và quyền truy cập vào các tài sản đa dạng. So với những gã khổng lồ đã thiết lập như Ethereum, Kava có một hệ sinh thái nhỏ hơn nhưng phát triển nhanh chóng với hơn 110 dApps đang hoạt động và tổng giá trị tài sản bị khóa (TVL) lên đến hơn 250 triệu USD. Token gốc KAVA, phục vụ như token quản trị và staking của nền tảng, thúc đẩy các hoạt động DeFi đa dạng.

Blockchain Kava tận dụng sự cơ chế đồng thuận Tendermint BFT của Cosmos, đảm bảo an ninh cao và khả năng chống lại các cuộc tấn công. Nó cũng cung cấp một stablecoin được chốt với USD gốc USDX, tạo điều kiện cho hoạt động cho vay và vay phi tập trung mà không phụ thuộc vào các oracle trung tâm. Bản nâng cấp Kava 14 gần đây đã giới thiệu khả năng phát hành USDt trực tiếp trên Cosmos, được hỗ trợ bởi các quan hệ đối tác và tích hợp chiến lược giúp tăng cường tính thanh khoản và khả năng sử dụng trên toàn bộ phạm vi DeFi.

Trong suốt năm 2023, Kava đã ra mắt các bản nâng cấp quan trọng như Kava 12 và Kava 13, tập trung vào việc tăng cường linh hoạt cho các DAOs của Cosmos, mở rộng hệ sinh thái để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng. Sự tích hợp của các stablecoin lớn và cầu kết nối (bridges), cùng với sự nhấn mạnh vào an ninh và quản trị, đã củng cố thêm vị thế của Kava như một nền tảng blockchain hàng đầu. Một thay đổi quan trọng trong hành trình của Kava là sự chuyển đổi sang nguồn cung KAVA cố định, được giới thiệu như một phần của bản nâng cấp "Kava Tokenomics 2.0". Sự chuyển đổi này nhằm mục đích thúc đẩy việc áp dụng rộng rãi và đảm bảo tính khan hiếm, có thể ảnh hưởng đến mức độ thanh khoản và động lực thị trường. Sự thành lập của một Strategic Vault do cộng đồng sở hữu với hơn 300 triệu USD tài sản cũng biểu thị một cam kết sâu sắc hơn với sự phi tập trung và tăng trưởng giá trị cộng đồng.

15. ZetaChain (ZETA) 

 

ZetaChain TVL: 610.000 USD

Vốn hóa thị trường ZETA: 278 triệu USD

Mức tăng giá ZETA (1 năm): 117%

 

ZetaChain hướng đến việc cách mạng hóa khả năng tương tác bằng cách trở thành blockchain Layer-1 "omnichain" đầu tiên. Nó có thể kết nối và tương tác với bất kỳ blockchain nào, bất kể kiến trúc hay khả năng hợp đồng thông minh vốn có. Điều này cho phép chuyển giao tài sản, trao đổi dữ liệu và thậm chí là thực hiện hợp đồng thông minh giữa các chuỗi khác nhau, thúc đẩy một trải nghiệm Web3 thống nhất.