Cấp độ VIP | Số KCS đang nắm giữ | hoặc | Khối lượng giao dịch giao ngay – BTC (30 ngày qua) | hoặc | Khối lượng giao dịch giao sau – BTC (30 ngày qua) | Người tạo lập / Người tiếp nhận | Thanh toán phí bằng KCS (giảm 20%) Người tạo lập / Người tiếp nhận | Hạn mức Rút tiền trong 24h (USDT) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LV0 | 0 | hoặc | <50 | hoặc | <200 | 0.1%/0.1% | 0.08%/0.08% | 1,000,000 |
LV1 | ≥1000 | hoặc | ≥50 | hoặc | ≥200 | 0.09%/0.1% | 0.072%/0.08% | 3,000,000 |
LV2 | ≥10000 | hoặc | ≥200 | hoặc | ≥400 | 0.07%/0.09% | 0.056%/0.072% | 3,000,000 |
LV3 | ≥20000 | hoặc | ≥500 | hoặc | ≥1000 | 0.05%/0.08% | 0.04%/0.064% | 5,000,000 |
LV4 | ≥30000 | hoặc | ≥1000 | hoặc | ≥2000 | 0.03%/0.07% | 0.024%/0.056% | 5,000,000 |
LV5 | ≥40000 | hoặc | ≥2000 | hoặc | ≥3000 | 0%/0.07% | 0%/0.056% | 10,000,000 |
LV6 | ≥50000 | hoặc | ≥4000 | hoặc | ≥6000 | 0%/0.06% | 0%/0.048% | 10,000,000 |
LV7 | ≥60000 | hoặc | ≥8000 | hoặc | ≥12000 | 0%/0.05% | 0%/0.04% | 15,000,000 |
LV8 | ≥70000 | hoặc | ≥15000 | hoặc | ≥20000 | -0.005%/0.045% | -0.005%/0.036% | 15,000,000 |
LV9 | ≥80000 | hoặc | ≥25000 | hoặc | ≥40000 | -0.005%/0.04% | -0.005%/0.032% | 30,000,000 |
LV10 | ≥90000 | hoặc | ≥40000 | hoặc | ≥80000 | -0.005%/0.035% | -0.005%/0.028% | 40,000,000 |
LV11 | ≥100000 | hoặc | ≥60000 | hoặc | ≥120000 | -0.005%/0.03% | -0.005%/0.024% | 50,000,000 |
LV12 | ≥150000 | hoặc | ≥80000 | hoặc | ≥160000 | -0.005%/0.025% | -0.005%/0.02% | 60,000,000 |