Phí
Các loại tiền điện tử hàng đầu
Hạng A
Hạng B
Hạng C
Coin
Phí giao dịch giao ngay được tính bằng đồng tiền cơ sở của một cặp giao dịch. Ví dụ: đối với KCS/BTC, KCS/ETH và KCS/USDT, phí được tính bằng KCS.
BTC
ETH
XRP
SOL
ADA
DOGE
TRX
AVAX
MATIC
LINK
DOT
LTC
SHIB
BCH
ATOM
UNI
XMR
ETC
LUNC
TON
DAI
KCS
USDT
USDC
USDP
Cấp độ VIPSố KCS đang nắm giữhoặcKhối lượng giao dịch giao ngay – BTC (30 ngày qua)hoặcKhối lượng giao dịch giao sau – BTC (30 ngày qua)Người tạo lập / Người tiếp nhận
Thanh toán phí bằng KCS (giảm 20%)
Người tạo lập / Người tiếp nhận
Hạn mức Rút tiền trong 24h (USDT)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
LV0<1.000
hoặc
<50
hoặc
<1000,1% / 0,1%0,08% / 0,08%1.000.000
LV1≥1.000
hoặc
≥50
hoặc
≥1000,09% / 0,1%0,072% / 0,08%3.000.000
LV2≥10.000
hoặc
≥200
hoặc
≥1600,07% / 0,09%0,056% / 0,072%3.000.000
LV3≥20.000
hoặc
≥500
hoặc
≥3200,05% / 0,08%0,04% / 0,064%5.000.000
LV4≥30.000
hoặc
≥1.000
hoặc
≥8000,03% / 0,07%0,024% / 0,056%5.000.000
LV5≥40.000
hoặc
≥2.000
hoặc
≥1.2000% / 0,07%0% / 0,056%10.000.000
LV6≥50.000
hoặc
≥4.000
hoặc
≥2.4000% / 0,06%0% / 0,048%10.000.000
LV7≥60.000
hoặc
≥8.000
hoặc
≥4.0000% / 0,05%0% / 0,04%15.000.000
LV8≥70.000
hoặc
≥15.000
hoặc
≥6.000-0,005% / 0,045%-0,005% / 0,036%15.000.000
LV9≥80.000
hoặc
≥25.000
hoặc
≥8.000-0,005% / 0,04%-0,005% / 0,032%30.000.000
LV10≥90.000
hoặc
≥40.000
hoặc
≥12.000-0,005% / 0,035%-0,005% / 0,028%40.000.000
LV11≥100.000
hoặc
≥60.000
hoặc
≥16.000-0,005% / 0,03%-0,005% / 0,024%50.000.000
LV12≥150.000
hoặc
≥80.000
hoặc
≥20.000-0,005% / 0,025%-0,005% / 0,02%60.000.000
Lưu ý: Phí thực tế có thể thay đổi tùy theo loại coin nhất định. Tham khảo kết quả giao dịch để biết các khoản phí thực tế.
Ngôn ngữ