Lợi nhuận ở cả thị trường tăng giá và giảm giá, với tùy chọn quy đổi sớm để giảm thiểu tổn thất và rủi ro.

| Coin | Hệ số đòn bẩy | Đường hòa vốn/Giá hiện tại | Kỳ hạn | |
|---|---|---|---|---|
![]() | 168.5X | ± 150 2.947 USDT | 1 ngày 29/12/2025 | |
![]() | 98.82X | ± 2.500 87.863 USDT | 1 ngày 29/12/2025 | |
![]() | 75.15X | ± 100 2.947 USDT | 1 ngày 29/12/2025 | |
![]() | 41.4X | ± 1.500 87.863 USDT | 1 ngày 29/12/2025 | |
![]() | 33.33X | ± 10 124,24 USDT | 1 ngày 29/12/2025 | |
![]() | 33.33X | ± 0,2 0,5767 USDT | 1 ngày 29/12/2025 | |
![]() | 33.33X | ± 7 124,24 USDT | 1 ngày 29/12/2025 | |
![]() | 21.95X | ± 1.000 87.863 USDT | 1 ngày 29/12/2025 | |
![]() | 211.68X | ± 300 2.947 USDT | 2 ngày 30/12/2025 | |
![]() | 86.2X | ± 4.000 87.863 USDT | 2 ngày 30/12/2025 | |
![]() | 83.51X | ± 200 2.947 USDT | 2 ngày 30/12/2025 | |
![]() | 47.04X | ± 150 2.947 USDT | 2 ngày 30/12/2025 | |
![]() | 24.06X | ± 2.000 87.863 USDT | 2 ngày 30/12/2025 | |
![]() | 15.16X | ± 1.500 87.863 USDT | 2 ngày 30/12/2025 | |
![]() | 73.01X | ± 5.000 87.863 USDT | 3 ngày 31/12/2025 | |
![]() | 27.5X | ± 3.000 87.863 USDT | 3 ngày 31/12/2025 |