Lợi nhuận ở cả thị trường tăng giá và giảm giá, với tùy chọn quy đổi sớm để giảm thiểu tổn thất và rủi ro.
Coin | Hệ số đòn bẩy | Đường hòa vốn/Giá hiện tại | Kỳ hạn | |
---|---|---|---|---|
![]() | 252.85X | ± 150 1.604 USDT | 1 ngày 18/4/2025 | |
![]() | 109.37X | ± 100 1.604 USDT | 1 ngày 18/4/2025 | |
![]() | 69.8X | ± 2.500 84.765 USDT | 1 ngày 18/4/2025 | |
![]() | 33.33X | ± 0,2 0,7038 USDT | 1 ngày 18/4/2025 | |
![]() | 29.53X | ± 1.500 84.765 USDT | 1 ngày 18/4/2025 | |
![]() | 29.4X | ± 10 134,37 USDT | 1 ngày 18/4/2025 | |
![]() | 15.46X | ± 1.000 84.765 USDT | 1 ngày 18/4/2025 | |
![]() | 12.97X | ± 7 134,37 USDT | 1 ngày 18/4/2025 | |
![]() | 300.3X | ± 300 1.604 USDT | 2 ngày 19/4/2025 | |
![]() | 124.31X | ± 200 1.604 USDT | 2 ngày 19/4/2025 | |
![]() | 69.75X | ± 150 1.604 USDT | 2 ngày 19/4/2025 | |
![]() | 55.67X | ± 4.000 84.765 USDT | 2 ngày 19/4/2025 | |
![]() | 16.72X | ± 2.000 84.765 USDT | 2 ngày 19/4/2025 | |
![]() | 10.55X | ± 1.500 84.765 USDT | 2 ngày 19/4/2025 | |
![]() | 43.24X | ± 5.000 84.765 USDT | 3 ngày 20/4/2025 | |
![]() | 17.59X | ± 3.000 84.765 USDT | 3 ngày 20/4/2025 |