Lợi nhuận ở cả thị trường tăng giá và giảm giá, với tùy chọn quy đổi sớm để giảm thiểu tổn thất và rủi ro.

| Coin | Hệ số đòn bẩy | Đường hòa vốn/Giá hiện tại | Kỳ hạn | |
|---|---|---|---|---|
![]() | 105.33X | ± 150 3.049 USDT | 1 ngày 4/12/2025 | |
![]() | 46.41X | ± 100 3.049 USDT | 1 ngày 4/12/2025 | |
![]() | 33.33X | ± 0,2 0,6286 USDT | 1 ngày 4/12/2025 | |
![]() | 33.33X | ± 10 141,64 USDT | 1 ngày 4/12/2025 | |
![]() | 28.24X | ± 7 141,64 USDT | 1 ngày 4/12/2025 | |
![]() | 22.83X | ± 1.500 92.850 USDT | 1 ngày 4/12/2025 | |
![]() | 12.36X | ± 1.000 92.850 USDT | 1 ngày 4/12/2025 | |
![]() | 125.58X | ± 300 3.049 USDT | 2 ngày 5/12/2025 | |
![]() | 52.05X | ± 200 3.049 USDT | 2 ngày 5/12/2025 | |
![]() | 43.56X | ± 4.000 92.850 USDT | 2 ngày 5/12/2025 | |
![]() | 30.09X | ± 150 3.049 USDT | 2 ngày 5/12/2025 | |
![]() | 13.38X | ± 2.000 92.850 USDT | 2 ngày 5/12/2025 | |
![]() | 8.66X | ± 1.500 92.850 USDT | 2 ngày 5/12/2025 | |
![]() | 31.45X | ± 5.000 92.850 USDT | 3 ngày 6/12/2025 | |
![]() | 13.03X | ± 3.000 92.850 USDT | 3 ngày 6/12/2025 |